Ý nghĩa của từ nhảy đầm là gì:
nhảy đầm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhảy đầm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhảy đầm mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảy đầm


(Từ cũ, Khẩu ngữ) khiêu vũ đi nhảy đầm tập nhảy đầm
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhảy đầm


Nh. Khiêu vũ (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy đầm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảy đầm": . nảy mầm nhá nhem nham hiểm nham nham nhay nhay nhay nháy nhảy múa nhảy mũi nhá [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhảy đầm


Nh. Khiêu vũ (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhảy đầm


khiêu vũ
na na - 00:00:00 UTC 18 tháng 1, 2014





<< nhạc sĩ nhảy dài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa